Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bài tập
[bài tập]
|
drill; exercise; task
Exercise in analytic geometry
Oral exercise
Homework
Gymnastic/warm-up/breathing exercises
To give/set an exercise
To do a chemistry/physics exercise
The teacher gave us an essay for our homework
Both exercises are equally difficult